--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giềng mối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giềng mối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giềng mối
+
như mối giềng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giềng mối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giềng mối"
:
giang mai
giềng mối
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
giềng mối
:
như mối giềng
+
chài
:
Casting-netquăng chàito throw (cast) a casting-netkéo chàito draw casting-netmất cả chì lẫn chàito lose lock, stock and barrel
+
bồ cào
:
Rake
+
vàng
:
gold
+
phá hoang
:
Break (claim) virgin landPhá hoang để tăng diện tíchTo claim virgin land and expand the acreage